Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 9000BTU NIS-A09R2H11
Thương hiệu: Nagakawa
- Giá SP: 7.400.000 ₫
- Model: NIS-A09R2H11
- Xuất xứ: Indonesia
- Bảo hành: 24 tháng
- Tính năng: Inverter
- Công suất: 9.000 btu
- Kiểu máy: Treo tường
- Tình trạng: Còn hàng
Thế giới điều hòa - Trên 10 năm Uy tín cung cấp Dịch vụ Bán hàng & Thu tiền tại nhà toàn quốc
MODEL | NIS-A09R2H11 | |||
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
kW | 2.64 (0.9 – 3.14) | ||
Btu/h | 9,000 (3,070 – 10,700) |
|||
Công suất sưởi ấm (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
kW | 2.78 (0.6 – 3.52) | ||
Btu/h | 9,500 (2,050 – 12,000) |
|||
Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
Làm lạnh | W | 812 (220 – 1,040) |
|
Sưởi ấm | W | 700 (200 – 1,150) |
||
Cường độ dòng điện (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
Làm lạnh | A | 3.7 (1.0 – 4.7) |
|
Sưởi ấm | A | 3.1 (0.9 – 5.2) |
||
Hiệu suất năng lượng | Số sao | |||
CSPF | 4.56 | |||
Nguồn điện | V/P/Hz | 220-240V/1 pha/50 Hz | ||
DÀN LẠNH | ||||
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) |
m3/h | 550/500/400/300 | ||
Năng suất tách ẩm | L/h | 0.9 | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) |
dB(A) | 38/34/27/21 | ||
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
mm | 795x256x197 | ||
Khối lượng | kg | 7.3 | ||
DÀN NÓNG | ||||
Độ ồn | dB(A) | 48 | ||
Kích thước (Rộng/Cao/Sâu) |
mm | 660x482x240 | ||
Khối lượng | kg | 22.5 | ||
Môi chất lạnh/Lượng nạp gas | kg | R32/0.49 | ||
Đường kính ống dẫn | Lỏng | mm | Ø6.35 | |
Gas | mm | Ø9.52 | ||
Chiều dài ống | Tiêu chuẩn | m | 5 | |
Tối đa | m | 20 | ||
Chiều cao chênh lệch dàn nóng – dàn lạnh tối đa | m | 10 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | mét dài | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | mét dài | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | mét dài | 190,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | mét dài | 210,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Đánh giá & Bình luận
Thông tin hữu ích
Đặt mua Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 9000BTU NIS-A09R2H11
Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 9000BTU NIS-A09R2H11
7.400.000 ₫
Đánh giá Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 9000BTU NIS-A09R2H11
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào